kết quả tìm kiếm 井之脅海, ​​tổng số 4605 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác いのわきかい, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
子役としてキャリアをスタートさせ、佐々部清監督作「夕凪の街 桜の国」(07)で映画デビュー。黒沢清監督作「トウキョウソナタ」(08)でキネマ旬報ベスト・テン新人男優賞と高崎映画祭新人俳優賞を受賞する。以降、映画「告白」(10)や、NHK大河ドラマ「平清盛」(12)、NHK連続テレビ小説「ごちそうさん」(13)などに出演。2015年、脚本・監督・主演した短編映...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác さくらいたかゆき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/北海道
tên khác いまいまさゆき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/兵庫
高校卒業後、陸上自衛隊を経て法政大学に入学。大学卒業後、1986年に舞台「MONKEY」で俳優デビューを果たす。売れない漫才コンビが、タイムスリップして特攻隊員に生まれ変わってしまう運命を描いた舞台「THE WINDS OF GOD」では原作・脚本・主演を務め、88年の初演以降、国内外で上演を重ねる。同作で91年の第43回文化庁芸術祭賞(演劇部門)を受賞し、...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác いのうえじゅん, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/愛知
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác いのうえともゆき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --