kết quả tìm kiếm 勝村政信, ​​tổng số 3388 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác かつむらまさのぶ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Masanobu Ando, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác あんどうまさのぶ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
高校卒業直後に芸能界入り。北野武監督・脚本作「キッズ・リターン」(96)の主人公シンジ役に抜てきされて俳優デビューし、第20回日本アカデミー賞の新人賞をはじめ、その年の映画賞の新人賞を総なめにした。「聖者の行進」や「青の時代」(ともに98)などのドラマにも出演したが、2000年以降は映画に専念。「スペーストラベラーズ」「バトル・ロワイアル」(ともに00)を経...
tên khác いくたまさのぶ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác のぶえかつひこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác まつむらかつみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --