kết quả tìm kiếm 古天樂, ​​tổng số 1951 (mất {taketime} giây).

tên khác Louis Koo, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Louis Koo, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác 古天祥, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
古天祥(Carlos Koo,1979年1月28日-),從事模特兒工作超過10年,是香港長大的西班牙混血兒。曾演出逾百個平面和廣告,代表作有2004年的Mabelle珠寶的廣告,2005年大班冰皮月餅廣告及2012年獅威啤酒廣告等。古天祥曾參與大型電影與電視劇集的拍攝工作,包括飾演電影《蝙蝠俠》中的粵語保安、《單身男女》中的經理、《2046》的Band仔、澳...
tên khác Louis Koo, Quốc gia --, địa chỉ sinh Hong Kong
Louis Koo Tin-lok is a Hong Kong actor and movie producer. He shot to fame doing television dramas with Hong Kong's TVB network. Since the 2000s, he has focused entirely on film. T...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Noa Koler, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Betty Loh Tih, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --