kết quả tìm kiếm 大川聡美, ​​tổng số 10133 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác おおくぼさとみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/千葉
tên khác おおかわなるみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác かわみつさとし, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/沖縄
tên khác じゅだいさとし, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Satomi Satou, Quốc gia --, địa chỉ sinh Sendai, Miyagi Prefecture, Japan
tên khác あけさかさとみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉
tên khác あまのさとみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/神奈川
tên khác こばやしさとみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
79年にスタートしたTVドラマ「3年B組金八先生」(第1シリーズ)で女優デビュー。82年、本格的な映画デビュー作「転校生」で主演を務め、日本アカデミー賞新人俳優賞を受賞した。シチュエーション・コメディ「やっぱり猫が好き」(88~91)の3姉妹の末っ子・きみえ役で人気が定着。近年では、海外を舞台にした日本映画「かもめ食堂」(05)をきっかけに、「めがね」(07...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Toru Okawa, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --