kết quả tìm kiếm 大楠道代, ​​tổng số 5382 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác おおくすみちよ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 中国/天津
中国・天津出身。64年、大映映画「風と樹と空と」で銀幕デビュー。当時は安田道代の名前で活動する。「氷点」(66)、「痴人の愛」(67)などに大映の看板女優として出演した。75年、結婚を機に休業。大楠道代に改名して、「ツィゴイネルワイゼン」(80)でスクリーンに復帰し、同作で日本アカデミー賞最優秀助演女優賞を受賞した。その後の出演作に「陽炎座」(81)、「夢二...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác くすのきたいてん, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác まつしろだいすけ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/北海道