kết quả tìm kiếm 小林稔侍, ​​tổng số 5841 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác こばやしねんじ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/和歌山
1961年、「第10期東映ニューフェイス」に合格し、映画「警視庁物語 十代の足どり」(63)で俳優デビュー。以降、70年代中頃まで東映の「網走番外地」シリーズや「仁義なき戦い」シリーズなど、仁侠映画やアクション映画で多くの悪役を演じる。80年代以降はTVドラマにも活躍の場を広げ、「なんでも屋探偵帳」シリーズ(90)で主演を務めるなど、幅広いジャンルで活躍。憧...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Yutaka Kobayashi, Quốc gia --, địa chỉ sinh Shiga Prefecture, Japan
Kobayashi was born in Shiga Prefecture, Japan. While getting the confectionery health nurse license in confectionery of vocational school after graduating from high school, he work...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Kaoru Kobayashi, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Kaoru Kobayashi, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --