kết quả tìm kiếm 尾羽智加子, ​​tổng số 10638 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác はだみちこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/茨城
tên khác かとうともこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/愛知
元SKE48
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác いつきともこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/広島
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác しばやまともか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/愛知
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác おとわのぶこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/鳥取
子どもの頃から日本舞踊を習い、宝塚音楽歌劇学校(現・宝塚音楽学校)に第26期生として入学。39年に初舞台を踏み、戦後はトップ娘役として淡島千景とともに宝塚歌劇団の人気を牽引する。50年に劇団を退団して大映に入社。のちに人生の伴侶となる新藤兼人が脚本を手がけた木村恵吾監督作「処女峰」(50)で映画デビューした。51年の主演作「愛妻物語」をはじめ「原爆の子」(5...
tên khác おおばまさこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --