kết quả tìm kiếm 川村萬梨阿, ​​tổng số 9396 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Eri Murakawa, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác むらかわりえ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác 野村萬齋, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
野村萬齋(1966年4月5日-),日本的狂言師,屬於和泉流的六世野村萬藏家系。狂言師二世野村萬作與詩人阪本若葉子之長子,狂言師六世野村萬藏之孫。出生於東京都,本名野村武司。東京藝術大學音樂學部邦樂科畢,主修能樂。曾任東京大學、御茶水女子大學、東京藝術大學講師。2002年起出任世田谷公共劇場藝術總監。
tên khác のむらまんさい, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
狂言師で重要無形文化財総合指定者。本名、および旧芸名は野村武司。東京芸術大学音楽学部卒業。祖父・6世野村万蔵及と、父・野村万作に師事し、3歳で初舞台を踏む。1994年に曽祖父・5世野村万造の隠居名「萬斎」を襲名した。文化庁芸術家在外研究生として英国へ留学し、名門ロイヤル・シェイクスピア・カンパニーなどで学ぶ。帰国後は多数の公演に参加し狂言の普及に貢献する一方...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác しゃむらりほ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --