kết quả tìm kiếm 平川大輔, ​​tổng số 7752 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ひらかわだいすけ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/新潟
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Daisuke Namikawa, Quốc gia --, địa chỉ sinh Tokyo, Japan
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác みやがわだいすけ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/京都
91年、ほっしゃん(当時は星田英利名義)とお笑いコンビ「チュッパチャップス」を結成し、吉本興業の若手6組によるグループ「吉本印天然素材」にも所属する。96年の「岸和田少年愚連隊」で映画に初出演。99年にコンビを解散した後も、ピン芸人として活動を続け吉本新喜劇など舞台を中心に活動する。その後TV出演も増え「人志松本のすべらない話」シリーズで活躍、バラエティ番組...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác かわかみだいすけ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ささがわだいすけ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/静岡
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --