kết quả tìm kiếm 星際鈍胎, ​​tổng số 364 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác のぎわようこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/富山
立教大学卒業後の1958年、NHKにアナウンサーとして入局し、60年から「おはようみなさん」の司会を務める。フリーアナウンサーに転向後、63年のTVドラマ「悲の器」で女優デビュー。「風の武士」(64)で映画に初出演した。その後はTVドラマと映画を両輪に、様々なジャンルの作品でバイプレーヤーとして活躍。TVでは千葉真一主演「キイハンター」(68~73)のヒロイ...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Rei Ayana, Quốc gia --, địa chỉ sinh Tokyo - Japan
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Xinghuo Zhong, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
仲星火,安徽亳县人。1949年进入上海电影制片厂任演员。曾在《今天我休息》、《李双双》等近40部影片中扮演主要角色或重要角色。其表演朴实风趣。影片《李双双》中的孙喜旺虽然是个配角,却给观众留下了深刻印象。
tên khác Ryusei Yokohama, Quốc gia --, địa chỉ sinh Kanagawa Prefecture, Japan
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --