kết quả tìm kiếm 村上記代, ​​tổng số 3967 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác にしむらのりかず, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/兵庫
tên khác かみむらきちや, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác MURAKAMI Jun, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác むらかみじゅん, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
高校生の時にモデルとして活動を始め、男性ファッション誌「MEN'S NON-NO」などで活躍する。その後俳優に転向し、1993年の「ぷるぷる 天使的休日」で映画に初出演。「ナビィの恋」(99)、「新・仁義なき戦い。」「不貞の季節」(00)の3作品で第22回ヨコハマ映画祭の助演男優賞を受賞する。その後も、バイプレイヤーとしてインディペンデント系の映画を中心に活...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác むらかみしょーじ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/愛媛
tên khác むらかみわたる, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/長野
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --