kết quả tìm kiếm 柄本時生, ​​tổng số 3267 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác えもとときお, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
父は柄本明、母は角替和枝、兄は柄本佑の芸能一家に生まれ育つ。オムニバス映画「Jam Films S」(04)内「すべり台」のオーディションに合格し、主演でデビューする。その後「俺たちに明日はないッス」(08/タナダユキ監督)で主演。「蟹工船」(09)、「シーサイドモーテル」「アウトレイジ」(ともに10)、「太平洋の奇跡 フォックスと呼ばれた男」「さや侍」(1...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Tasuku Emoto, Quốc gia --, địa chỉ sinh Tokyo, Japan
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác 柄本明, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
柄本明(1948年11月3日-),日本知名男演員,東京都出身,曾獲得多座日本電影獎項。身高175cm,血型B。
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/宮崎
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ほんだれお, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/愛媛
tên khác おかもとなつき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/静岡
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác いわもときょうせい, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/北海道
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --