kết quả tìm kiếm 榮倉奈々, ​​tổng số 2669 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác えいくらなな, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/鹿児島
2002年、ファッション誌「Seventeen」の専属モデルとしてデビュー。04年「スペースポリス」で映画デビューし、TVドラマにも初出演。主演ドラマ「ダンドリ。」(06)で注目を浴び、映画「僕は妹に恋をする」(06)、「檸檬のころ」(07)でも主演を務めた。NHK連続テレビ小説「瞳」(08)ではヒロイン役に抜てきされた。瑛太と主演した映画「余命1ヶ月の花嫁...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Nana Eikura, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác 川榮李奈, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
川榮李奈(日語:川栄李奈,1995年2月12日-),日本女演員,女子偶像團體AKB48的前成員,神奈川縣出身,經紀公司為愛貝克思集團旗下之愛貝克思前鋒(avex vanguard)。身高152cm,O型血。
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Nana Mizuki, Quốc gia --, địa chỉ sinh Ehime, Japan
Nana Mizuki (水樹 奈々) is a Japanese voice actress and singer.
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác わかみやなな, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/愛媛
tên khác いのうえなな, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/愛媛
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác ろくしゃなな, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/京都
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --