kết quả tìm kiếm 海猿4 海猿, ​​tổng số 2912 (mất {taketime} giây).

tên khác いちかわえんのすけ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
父は4代目市川段四郎。祖母は女優の高杉早苗で、俳優の香川照之は従兄にあたる。慶應義塾大学文学部卒。1980年、歌舞伎座「義経千本桜」で初お目見えし、83年に2代目市川亀治郎としての初舞台を踏む。女形から立役まで様々な役を演じ、12年、4代目市川猿之助を襲名。歌舞伎はもちろん、現代演劇にも取り組み、07年のNHK大河ドラマ「風林火山」で映像作品に初出演。映画で...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Sarutoki Minagawa, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác みながわさるとき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/福島
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/静岡
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Jan Lamb, Quốc gia --, địa chỉ sinh Hong Kong
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --