kết quả tìm kiếm 淡梨, ​​tổng số 390 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たんり, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác あわしまちかげ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
昭和を代表する大女優。41年に宝塚歌劇団の初舞台を踏み、娘役トップスターとして活躍した。50年に松竹の「てんやわんや」で映画デビューし、第1回ブルーリボン賞主演女優賞を受賞する。「自由学校」(51)、「本日休診」(52)、「君の名は」3部作(53、54)などで松竹の看板女優として人気を博した。東宝の「夫婦善哉」(55)や「駅前」シリーズ(58~68)で共演し...
tên khác あわじゆか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác あわじけいこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác あわじこうせい, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
きつね
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác りか, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --