kết quả tìm kiếm 田畑志真, ​​tổng số 8835 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác しらはたしんいち, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉
tên khác かわばたまさと, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たばたともこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/京都
「お引越し」(92/相米慎二監督)でデビューを果たし、ヨコハマ映画祭や高崎映画祭などの新人賞を受賞する。「SABU さぶ」(02/三池崇史監督)や「隠し剣 鬼の爪」(04/山田洋次監督)など日本を代表する監督の作品に出演。崔洋一監督作「血と骨」(04)で日本アカデミー賞優秀助演女優賞を受賞した。近年の作品に「ハッピーフライト」「アフタースクール」(ともに08...
tên khác たばたとしはる, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/兵庫
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --