kết quả tìm kiếm 立川志の輔, ​​tổng số 5297 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たてかわしのすけ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/富山
富山県出身。劇団所属の後、広告代理店勤務を経て1983年に立川談志門下に入門し、落語家に転身。84年に二つ目、90年に立川流真打ちに昇進。95年からはNHKの「ためしてガッテン」のMCとしても活躍し、お茶の間でも親しまれる存在となる。15年に紫綬褒章を受章。映画出演作には、「RAILWAYS 愛を伝えられない大人たちへ」(11)、「かぐや姫の物語」(13・声...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たてかわだんし, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác たてかわすんし, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たてかわしらく, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác たつかわあかね, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/広島
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Daisuke Namikawa, Quốc gia --, địa chỉ sinh Tokyo, Japan
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --