kết quả tìm kiếm 菅井きん, ​​tổng số 5207 (mất {taketime} giây).

tên khác すがいきん, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
文部省(現:文部科学省)や東京帝国大学(現:東京大学)の職員を経て、1946年に東京芸術劇場の研究生となり、翌47年に女優として初舞台を踏む。51年の「風にそよぐ葦」で映画に初出演して以降、黒澤明監督の「生きる」(52)、成瀬巳喜男監督の「秋立ちぬ」(60)、木下惠介監督の「父」(88)など名監督たちの作品に多数出演。伊丹十三監督の「お葬式」(84)では、日...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác すがいれい, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác すがいゆうか, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác すがいともみ, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác しょうきん, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/福岡
tên khác さがさわこゆき, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/千葉
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác まるいわん, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪