kết quả tìm kiếm 釈由美子, ​​tổng số 10889 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác しゃくゆみこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
1997年、「週刊ヤングマガジン」の「Missキャンパスグランプリ」に選ばれ、グラビアアイドルとしてキャリアをスタート。99年には歌手デビューしたほか、TVドラマ「ツインズな探偵」で女優としても活動を開始する。01年、アクション映画「修羅雪姫」で主演を務めて以降、映画「ゴジラ×メカゴジラ 機龍」(02)をはじめ、TVドラマ「スカイハイ」シリーズ(03、04)...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Yumiko Kobayashi, Quốc gia --, địa chỉ sinh Chiba, Japan
小林由美子,日本女性聲優,出生於千葉縣八日市場市。 2006年4月7日在個人網站宣布結婚。2007年9月由於母親及祖母接連過世,因此宣布退出ARTSVISION事務所。 2018年6月1日,矢島晶子卸下長年擔任《蠟筆小新》主角野原新之助的配音。經過兩週之後的6月14日,動畫官方正式宣布決定由小林接任。
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác のがわゆみこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/京都
tên khác たかはしゆみこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉
tên khác しばたゆみこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/兵庫
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác いとうゆみこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --