kết quả tìm kiếm 高史坦, ​​tổng số 5687 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác TAKASHI TSUKAMOTO, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác つかもとたかし, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/東京
96年、サンミュージック新人タレントオーディション俳優部門で入賞を果たし、芸能界入り。97年、TVドラマ「職員室」で俳優デビューし、深作欣二監督の「バトル・ロワイアル」(02)で映画初出演。以降、「青い春」(02)、「ロボコン」「ロッカーズ」(03)といった話題作への出演が続く。TVドラマ「木更津キャッツアイ」(02)でブレイクし、劇場版の「日本シリーズ」(...
tên khác ささのたかし, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/兵庫
日本大学芸術学部に在学中に、劇団「自由劇場」に裏方として出入りするようになる。大学を中退して俳優を志すも、一度退団し、1年半船乗り生活を送る。その後、演出家の串田和美らの誘いで、俳優として再び劇団に加わる。1972年に初舞台を踏み、「上海バンスキング」(79)で注目を浴びる。81年に劇団から独立し、「男はつらいよ」(85~)、「釣りバカ日誌」(88~)などの...
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/大阪
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác いとうたかし, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/宮城