kết quả tìm kiếm 鱷魚歌王, ​​tổng số 1993 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác まお, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/愛知
愛知県出身。23歳のとき、岩井俊二監督作品「スワロウテイル」(96)に影響を受け、役者を志す。その後、TVドラマや映画などにエキストラとして出演。2017年、ENBUゼミナールのシネマプロジェクト第7弾「カメラを止めるな!」(17)のオーディションに参加し、主人公の娘である日暮真央役を獲得した。同作は、ゆうばり国際ファンタスティック映画祭2018でゆうばりフ...
tên khác うおけん, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/埼玉
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác なななん きりこ, Quốc gia --, địa chỉ sinh 日本/新潟
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác 胡歌, Quốc gia --, địa chỉ sinh Shanghai, China
胡歌(1982年9月20日-),中國大陸男演員、歌手,出生於上海,畢業於上海戲劇學院表演系。電視劇代表作有《仙劍奇俠傳》系列、《神話》、《琅琊榜》等。2015年憑《琅琊榜》獲“第22屆白玉蘭獎最佳男主角”、“第28屆中國電視金鷹獎觀眾喜愛的男演員及最具人氣男演員”“2015國劇盛典最佳男主角”等榮譽。
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --