kết quả tìm kiếm Han Jimin, ​​tổng số 588 (mất {taketime} giây).

tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác --, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Tongsheng Han, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Shanxu Han, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
韩善续,资深表演艺术家、中国国家一级演员,享受国务院特殊津贴。在北京人民艺术剧院工作40年,是北京人民艺术剧院的著名艺术家、著名演员。从1958年进入人艺,到2008年已从艺50年,在60多部话剧、50多部电影、电视剧中塑造了一系列艺术形象。在《茶馆》中饰演的那个肩上总搭着一条白毛巾的伙计,那一嗓子“来喽”,每每都能赢来满堂喝彩。是中国影视剧三栖名家。198...
tên khác Megumi Han, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Zhenhu Han, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Han Chin, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Scott Handy, Quốc gia --, địa chỉ sinh Other
tên khác Eagle Han, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Han Bai, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Geng Han, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Ginnie Han, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Guodong Han, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Han Yu, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Wenwen Han, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Han Lu, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Sanming Han, Quốc gia --, địa chỉ sinh --
tên khác Dongjun Han, Quốc gia --, địa chỉ sinh --